Translation meaning & definition of the word "mormon" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mormon" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Mormon
[Mặc Môn]/mɔrmən/
noun
1. The ancient prophet whose writings were revealed to joseph smith who founded the church of jesus christ of latter-day saints
- synonym:
- Mormon
1. Nhà tiên tri cổ đại có tác phẩm được tiết lộ cho joseph smith, người đã thành lập giáo hội các thánh hữu ngày sau của chúa giê su ky tô
- từ đồng nghĩa:
- Mặc Môn
2. A member of the church of jesus christ of latter-day saints
- synonym:
- Latter-Day Saint ,
- Mormon
2. Một thành viên của giáo hội các thánh hữu ngày sau của chúa giêsu kitô
- từ đồng nghĩa:
- Thánh ngày sau ,
- Mặc Môn
adjective
1. Of or pertaining to or characteristic of the mormon church
- "Mormon leaders"
- "The former mormon practice of polygamy"
- synonym:
- Mormon
1. Hoặc liên quan đến hoặc đặc trưng của giáo hội mặc môn
- "Lãnh đạo mặc môn"
- "Thực hành mormon trước đây của chế độ đa thê"
- từ đồng nghĩa:
- Mặc Môn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English