Translation meaning & definition of the word "moralism" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "đạo đức" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Moralism
[Đạo đức]/mɔrəlɪzəm/
noun
1. A moral maxim
- synonym:
- moralism
1. Một câu châm ngôn đạo đức
- từ đồng nghĩa:
- đạo đức
2. Judgments about another person's morality
- "He could not stand her hectoring moralism"
- synonym:
- moralism
2. Đánh giá về đạo đức của người khác
- "Anh ấy không thể chịu được chủ nghĩa đạo đức của cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- đạo đức
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English