Translation meaning & definition of the word "moonlight" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ánh trăng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Moonlight
[Ánh trăng]/munlaɪt/
noun
1. The light of the moon
- "Moonlight is the smuggler's enemy"
- "The moon was bright enough to read by"
- synonym:
- moonlight ,
- moonshine ,
- Moon
1. Ánh sáng của mặt trăng
- "Ánh trăng là kẻ thù của kẻ buôn lậu"
- "Mặt trăng đủ sáng để đọc"
- từ đồng nghĩa:
- ánh trăng ,
- Mặt trăng
verb
1. Work a second job, usually after hours
- "The law student is moonlighting as a taxi driver"
- synonym:
- moonlight
1. Làm việc thứ hai, thường là sau nhiều giờ
- "Sinh viên luật đang thắp sáng mặt trăng như một tài xế taxi"
- từ đồng nghĩa:
- ánh trăng
Examples of using
I don't suppose it's possible to read a book by moonlight.
Tôi không cho rằng có thể đọc một cuốn sách dưới ánh trăng.
The moonlight reflected on the lake.
Ánh trăng phản chiếu trên hồ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English