Translation meaning & definition of the word "moon" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mặt trăng" sang tiếng Việt
Moon
[Mặt trăng]noun
1. The natural satellite of the earth
- "The average distance to the moon is 384,400 kilometers"
- "Men first stepped on the moon in 1969"
- synonym:
- Moon ,
- moon
1. Vệ tinh tự nhiên của trái đất
- "Khoảng cách trung bình đến mặt trăng là 384.400 km"
- "Đàn ông bước đầu tiên lên mặt trăng vào năm 1969"
- từ đồng nghĩa:
- Mặt trăng
2. Any object resembling a moon
- "He made a moon lamp that he used as a night light"
- "The clock had a moon that showed various phases"
- synonym:
- moon
2. Bất kỳ vật thể nào giống như mặt trăng
- "Anh ấy đã làm một chiếc đèn mặt trăng mà anh ấy sử dụng làm đèn ngủ"
- "Đồng hồ có một mặt trăng cho thấy các giai đoạn khác nhau"
- từ đồng nghĩa:
- mặt trăng
3. The period between successive new moons (29.531 days)
- synonym:
- lunar month ,
- moon ,
- lunation ,
- synodic month
3. Khoảng thời gian giữa các mặt trăng mới liên tiếp (29.531 ngày)
- từ đồng nghĩa:
- tháng âm lịch ,
- mặt trăng ,
- ăn trưa ,
- tháng đồng bộ
4. The light of the moon
- "Moonlight is the smuggler's enemy"
- "The moon was bright enough to read by"
- synonym:
- moonlight ,
- moonshine ,
- Moon
4. Ánh sáng của mặt trăng
- "Ánh trăng là kẻ thù của kẻ buôn lậu"
- "Mặt trăng đủ sáng để đọc"
- từ đồng nghĩa:
- ánh trăng ,
- Mặt trăng
5. United states religious leader (born in korea) who founded the unification church in 1954
- Was found guilty of conspiracy to evade taxes (born in 1920)
- synonym:
- Moon ,
- Sun Myung Moon
5. Nhà lãnh đạo tôn giáo hoa kỳ (sinh tại hàn quốc), người đã thành lập giáo hội thống nhất năm 1954
- Bị kết tội âm mưu trốn thuế (sinh năm 1920)
- từ đồng nghĩa:
- Mặt trăng ,
- Mặt trời mặt trăng Myung
6. Any natural satellite of a planet
- "Jupiter has sixteen moons"
- synonym:
- moon
6. Bất kỳ vệ tinh tự nhiên của một hành tinh
- "Sao mộc có mười sáu mặt trăng"
- từ đồng nghĩa:
- mặt trăng
verb
1. Have dreamlike musings or fantasies while awake
- "She looked out the window, daydreaming"
- synonym:
- daydream ,
- moon
1. Có suy nghĩ mơ mộng hoặc tưởng tượng trong khi thức
- "Cô ấy nhìn ra cửa sổ, mơ mộng"
- từ đồng nghĩa:
- mơ mộng ,
- mặt trăng
2. Be idle in a listless or dreamy way
- synonym:
- moon ,
- moon around ,
- moon on
2. Nhàn rỗi theo cách bơ phờ hoặc mơ mộng
- từ đồng nghĩa:
- mặt trăng ,
- mặt trăng xung quanh ,
- mặt trăng trên
3. Expose one's buttocks to
- "Moon the audience"
- synonym:
- moon
3. Để lộ mông của một người
- "Mặt trăng khán giả"
- từ đồng nghĩa:
- mặt trăng