Translation meaning & definition of the word "monkey" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "khỉ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Monkey
[Khỉ]/məŋki/
noun
1. Any of various long-tailed primates (excluding the prosimians)
- synonym:
- monkey
1. Bất kỳ loài linh trưởng đuôi dài nào khác nhau (không bao gồm prosimian)
- từ đồng nghĩa:
- khỉ
2. One who is playfully mischievous
- synonym:
- imp ,
- scamp ,
- monkey ,
- rascal ,
- rapscallion ,
- scalawag ,
- scallywag
2. Một người tinh nghịch tinh nghịch
- từ đồng nghĩa:
- imp ,
- quét ,
- khỉ ,
- bất lương ,
- rap ,
- da đầu ,
- scallywag
verb
1. Play around with or alter or falsify, usually secretively or dishonestly
- "Someone tampered with the documents on my desk"
- "The reporter fiddle with the facts"
- synonym:
- tamper ,
- fiddle ,
- monkey
1. Chơi xung quanh với hoặc thay đổi hoặc làm sai lệch, thường là bí mật hoặc không trung thực
- "Ai đó can thiệp vào các tài liệu trên bàn của tôi"
- "Các phóng viên fiddle với sự thật"
- từ đồng nghĩa:
- giả mạo ,
- câu đố ,
- khỉ
2. Do random, unplanned work or activities or spend time idly
- "The old lady is usually mucking about in her little house"
- synonym:
- putter ,
- mess around ,
- potter ,
- tinker ,
- monkey ,
- monkey around ,
- muck about ,
- muck around
2. Làm công việc hoặc hoạt động ngẫu nhiên, không có kế hoạch hoặc dành thời gian nhàn rỗi
- "Bà già thường đang ở trong ngôi nhà nhỏ của mình"
- từ đồng nghĩa:
- putter ,
- lộn xộn ,
- thợ gốm ,
- tinker ,
- khỉ ,
- khỉ xung quanh ,
- muck về ,
- muck xung quanh
Examples of using
I'm not talking to you, I am talking to the monkey.
Tôi không nói chuyện với bạn, tôi đang nói chuyện với con khỉ.
I'm just about to whack you on the ears with a spoon, you monkey.
Tôi sắp đánh vào tai bạn bằng một cái muỗng, con khỉ.
The monkey rode on the colt.
Con khỉ cưỡi trên con ngựa con.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English