Translation meaning & definition of the word "monarchy" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "quân chủ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Monarchy
[Chế độ quân chủ]/mɑnɑrki/
noun
1. An autocracy governed by a monarch who usually inherits the authority
- synonym:
- monarchy
1. Một chế độ chuyên chế được cai trị bởi một vị vua thường thừa kế quyền lực
- từ đồng nghĩa:
- chế độ quân chủ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English