Translation meaning & definition of the word "momentarily" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chủ yếu" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Momentarily
[Trong giây lát]/moʊməntɛrəli/
adverb
1. For an instant or moment
- "We paused momentarily before proceeding"
- "A cardinal perched momently on the dogwood branch"
- synonym:
- momentarily ,
- momently
1. Ngay lập tức hoặc khoảnh khắc
- "Chúng tôi dừng lại trong giây lát trước khi tiếp tục"
- "Một hồng y đậu trên cành cây dương xỉ"
- từ đồng nghĩa:
- trong giây lát ,
- làm mẹ
2. At any moment
- "She will be with you momently"
- synonym:
- momentarily ,
- momently
2. Bất cứ lúc nào
- "Cô ấy sẽ ở bên bạn"
- từ đồng nghĩa:
- trong giây lát ,
- làm mẹ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English