Translation meaning & definition of the word "mola" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mola" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Mola
[Mola]/moʊlə/
noun
1. Among the largest bony fish
- Pelagic fish having an oval compressed body with high dorsal and anal fins and caudal fin reduced to a rudder-like lobe
- Worldwide in warm waters
- synonym:
- ocean sunfish ,
- sunfish ,
- mola ,
- headfish
1. Trong số những con cá xương lớn nhất
- Cá pelagic có cơ thể nén hình bầu dục với vây lưng và vây hậu môn cao và vây đuôi giảm xuống một thùy giống như bánh lái
- Trên toàn thế giới trong vùng nước ấm
- từ đồng nghĩa:
- cá mặt trời đại dương ,
- cá mặt trời ,
- mola ,
- cá đầu
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English