- Home >
- Dictionary >
- Vietnamese >
- M >
- Modern
Translation of "modern" into Vietnamese
✖
English⟶Vietnamese
- Definition
- Arabic
- Bulgarian
- Catalan
- Czech
- German
- Greek
- Spanish
- French
- Hindi
- Hungarian
- Indonesian
- Italian
- Japanese
- Korean
- Latvian
- Malay
- Dutch
- Polish
- Portuguese
- Romanian
- Russian
- Swedish
- Thai
- Tagalog
- Turkish
- Ukrainian
- Chinese (Simplified)
- Chinese (Traditional)
Suggestion:
The word you entered is not in our dictionary.
Hiện đại
IPA : /mɑdərn/
synonyms:
The modern world isn't governed by people, but by ideas.
Thế giới hiện đại không bị chi phối bởi con người mà bởi những ý tưởng.
But for the modern medicine, I'd have been dead.
Nhưng đối với nền y học hiện đại, tôi đã chết.
You're wanting to exchange your car for a more modern one.
Bạn đang muốn đổi chiếc xe của mình lấy một chiếc hiện đại hơn.
This office has very modern furniture.
Văn phòng này có nội thất rất hiện đại.
I think whatever languages, supposed to be global, you write, in the modern world it won't become a barrier for our communication.
Tôi nghĩ bất cứ ngôn ngữ nào, được cho là toàn cầu, bạn viết, trong thế giới hiện đại, nó sẽ không trở thành rào cản cho giao tiếp của chúng ta.
I don't like modern films.
Tôi không thích phim hiện đại.
French is no longer as relevant in the modern world as it used to be a few centuries ago.
Tiếng Pháp không còn phù hợp trong thế giới hiện đại như trước đây vài thế k.
I like classical music more than modern music.
Tôi thích nhạc cổ điển hơn là nhạc hiện đại.
He does not understand modern technology.
Ông không hiểu công nghệ hiện đại.
Today, I'm going to talk about the importance of sport in modern society.
Hôm nay, tôi sẽ nói về tầm quan trọng của thể thao trong xã hội hiện đại.
“The Satanic Verses” by Salman Rushdie is a real masterpiece of modern literature.
“The Satanic Verses” của Salman Rushdie là một kiệt tác thực sự của văn học hiện đại.
This e-zine is for those who, unswayed by the cajolery of the modern language industry, firmly trust that the traditional learning method of grammatical analysis is the way to go.
Tạp chí điện tử này dành cho những người không bị lay chuyển bởi sự phỉnh phờ của ngành ngôn ngữ hiện đại, tin tưởng chắc chắn rằng phương pháp học tập truyền thống về phân tích ngữ pháp là con đường nên đi.
Drugs are a cancer of modern society.
Ma túy là căn bệnh ung thư của xã hội hiện đại.
In modern computer systems, umlaut and diaeresis are represented identically.
Trong các hệ thống máy tính hiện đại, âm sắc và âm sắc được thể hiện giống hệt nhau.
This museum has a magnificent collection of modern art.
Bảo tàng này có một bộ sưu tập nghệ thuật hiện đại tráng lệ.
The furniture in this office is really modern.
Đồ nội thất trong văn phòng này thực sự hiện đại.
The two of them transformed chemistry into a modern science.
Hai người họ đã biến hóa học thành một ngành khoa học hiện đại.
Lingvanex - your universal translation app
Translator for
Download For Free
For free English to Vietnamese translation, utilize the Lingvanex translation apps.
We apply ultimate machine translation technology and artificial intelligence to offer a free Vietnamese-English online text translator.