Translation meaning & definition of the word "modeling" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mô hình hóa" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Modeling
[Mô hình hóa]/mɑdəlɪŋ/
noun
1. Sculpture produced by molding
- synonym:
- mold ,
- mould ,
- molding ,
- moulding ,
- modeling ,
- clay sculpture
1. Điêu khắc sản xuất bằng khuôn
- từ đồng nghĩa:
- khuôn ,
- đúc ,
- người mẫu ,
- điêu khắc đất sét
2. A preliminary sculpture in wax or clay from which a finished work can be copied
- synonym:
- modeling ,
- modelling ,
- molding ,
- moulding
2. Một tác phẩm điêu khắc sơ bộ bằng sáp hoặc đất sét mà từ đó một tác phẩm đã hoàn thành có thể được sao chép
- từ đồng nghĩa:
- người mẫu ,
- đúc
3. The act of representing something (usually on a smaller scale)
- synonym:
- model ,
- modelling ,
- modeling
3. Hành động đại diện cho một cái gì đó (thường ở quy mô nhỏ hơn)
- từ đồng nghĩa:
- mô hình ,
- người mẫu
Examples of using
I take dancing and modeling lessons.
Tôi học nhảy và làm người mẫu.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English