Is this the latest model cash register?
Đây có phải là máy tính tiền mẫu mới nhất?
Mary is a plus-sized model.
Mary là một người mẫu ngoại cỡ.
She's a plus-sized model.
Cô ấy là một người mẫu ngoại cỡ.
The engineer knew every minute detail about the new model.
Người kỹ sư biết từng chi tiết nhỏ về mô hình mới.
Are you a model?
Anh là người mẫu?
She is the one you should model yourself after.
Cô ấy là người mà bạn nên làm mẫu cho mình.
I used to dream about becoming a model.
Tôi từng mơ ước trở thành người mẫu.
His car is the latest model.
Xe của anh là mẫu mới nhất.
The model plane they built was fragile.
Chiếc máy bay mô hình mà họ chế tạo rất mỏng manh.
Sooner or later, we'll have to buy a new TV as ours is a very old model.
Sớm hay muộn, chúng tôi sẽ phải mua một chiếc TV mới vì TV của chúng tôi là một mẫu rất cũ.
The new model is featured by higher power and speed.
Mô hình mới được đặc trưng bởi sức mạnh và tốc độ cao hơn.
He made a model airplane for his son.
Ông đã làm một chiếc máy bay mô hình cho con trai mình.
He compared his car to the new model.
Anh so sánh chiếc xe của mình với mẫu xe mới.
He described the man as a model gentleman.
Ông mô tả người đàn ông này là một quý ông kiểu mẫu.
I have a bicycle of the latest model.
Tôi có một chiếc xe đạp của mẫu mới nhất.
Compared with the old model, this is far easier to handle.
So với mô hình cũ, điều này dễ dàng hơn nhiều để xử lý.
He's the very model of an aggressive salesman.
Anh ấy chính là hình mẫu của một người bán hàng năng nổ.
I'll make you a model plane.
Tôi sẽ làm cho anh một chiếc máy bay mô hình.
Mary is a plus-sized model.
Mary là một người mẫu ngoại cỡ.
Are you a model?
Anh là người mẫu?