Translation meaning & definition of the word "mobile" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "di động" sang tiếng Việt
Mobile
[Di động]noun
1. A river in southwestern alabama
- Flows into mobile bay
- synonym:
- Mobile ,
- Mobile River
1. Một con sông ở phía tây nam alabama
- Chảy vào mobile bay
- từ đồng nghĩa:
- Di động ,
- Sông di động
2. A port in southwestern alabama on mobile bay
- synonym:
- Mobile
2. Một cảng ở phía tây nam alabama trên mobile bay
- từ đồng nghĩa:
- Di động
3. Sculpture suspended in midair whose delicately balanced parts can be set in motion by air currents
- synonym:
- mobile
3. Điêu khắc lơ lửng giữa không trung có các bộ phận cân bằng tinh tế có thể được thiết lập chuyển động bằng dòng không khí
- từ đồng nghĩa:
- di động
adjective
1. Migratory
- "A restless mobile society"
- "The nomadic habits of the bedouins"
- "Believed the profession of a peregrine typist would have a happy future"
- "Wandering tribes"
- synonym:
- mobile ,
- nomadic ,
- peregrine ,
- roving ,
- wandering
1. Di cư
- "Một xã hội di động không ngừng nghỉ"
- "Thói quen du mục của người bedouin"
- "Tin rằng nghề của một người đánh máy peregrine sẽ có một tương lai hạnh phúc"
- "Bộ lạc lang thang"
- từ đồng nghĩa:
- di động ,
- du mục ,
- peregrine ,
- lưu động ,
- lang thang
2. Moving or capable of moving readily (especially from place to place)
- "A mobile missile system"
- "The tongue is...the most mobile articulator"
- synonym:
- mobile
2. Di chuyển hoặc có khả năng di chuyển dễ dàng (đặc biệt là từ nơi này sang nơi khác)
- "Một hệ thống tên lửa di động"
- "Lưỡi là ... khớp nối di động nhất"
- từ đồng nghĩa:
- di động
3. Having transportation available
- synonym:
- mobile
3. Có sẵn phương tiện vận chuyển
- từ đồng nghĩa:
- di động
4. Capable of changing quickly from one state or condition to another
- "A highly mobile face"
- synonym:
- mobile
4. Có khả năng thay đổi nhanh chóng từ trạng thái này sang trạng thái khác
- "Một khuôn mặt rất cơ động"
- từ đồng nghĩa:
- di động
5. Affording change (especially in social status)
- "Britain is not a truly fluid society"
- "Upwardly mobile"
- synonym:
- fluid ,
- mobile
5. Thay đổi liên kết (đặc biệt là trong địa vị xã hội)
- "Anh không phải là một xã hội thực sự trôi chảy"
- "Di động hướng lên"
- từ đồng nghĩa:
- chất lỏng ,
- di động