Translation meaning & definition of the word "mob" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "mob" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Mob
[Mob]/mɑb/
noun
1. A disorderly crowd of people
- synonym:
- mob ,
- rabble ,
- rout
1. Một đám đông vô trật tự của mọi người
- từ đồng nghĩa:
- đám đông ,
- rabble ,
- thói quen
2. A loose affiliation of gangsters in charge of organized criminal activities
- synonym:
- syndicate ,
- crime syndicate ,
- mob ,
- family
2. Một liên kết lỏng lẻo của các băng đảng phụ trách các hoạt động tội phạm có tổ chức
- từ đồng nghĩa:
- tổ chức ,
- tổ chức tội phạm ,
- đám đông ,
- gia đình
3. An association of criminals
- "Police tried to break up the gang"
- "A pack of thieves"
- synonym:
- gang ,
- pack ,
- ring ,
- mob
3. Một hiệp hội tội phạm
- "Cảnh sát đã cố gắng chia tay băng đảng"
- "Một nhóm kẻ trộm"
- từ đồng nghĩa:
- băng đảng ,
- gói ,
- nhẫn ,
- đám đông
verb
1. Press tightly together or cram
- "The crowd packed the auditorium"
- synonym:
- throng ,
- mob ,
- pack ,
- pile ,
- jam
1. Ấn chặt vào nhau hoặc nhồi nhét
- "Đám đông chật kín khán phòng"
- từ đồng nghĩa:
- đông đảo ,
- đám đông ,
- gói ,
- cọc ,
- mứt
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English