Translation meaning & definition of the word "mo" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mo" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Mo
[Mơ]/moʊ/
noun
1. An indefinitely short time
- "Wait just a moment"
- "In a mo"
- "It only takes a minute"
- "In just a bit"
- synonym:
- moment ,
- mo ,
- minute ,
- second ,
- bit
1. Một thời gian ngắn vô thời hạn
- "Chờ một lát"
- "Trong một mo"
- "Nó chỉ mất một phút"
- "Chỉ trong một chút"
- từ đồng nghĩa:
- khoảnh khắc ,
- mo ,
- phút ,
- thứ hai ,
- bit
2. A polyvalent metallic element that resembles chromium and tungsten in its properties
- Used to strengthen and harden steel
- synonym:
- molybdenum ,
- Mo ,
- atomic number 42
2. Một nguyên tố kim loại đa trị giống với crom và vonfram trong tính chất của nó
- Dùng để gia cố và làm cứng thép
- từ đồng nghĩa:
- molypden ,
- Mơ ,
- số nguyên tử 42
3. A midwestern state in central united states
- A border state during the american civil war, missouri was admitted to the confederacy without actually seceding from the union
- synonym:
- Missouri ,
- Show Me State ,
- MO
3. Một tiểu bang trung tây ở miền trung hoa kỳ
- Một quốc gia biên giới trong nội chiến hoa kỳ, missouri đã được kết nạp vào liên minh mà không thực sự tách khỏi liên minh
- từ đồng nghĩa:
- Missouri ,
- Chỉ cho tôi nhà nước ,
- MO
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English