Translation meaning & definition of the word "mixer" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hỗn hợp" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Mixer
[Máy trộn]/mɪksər/
noun
1. A party of people assembled to promote sociability and communal activity
- synonym:
- sociable ,
- social ,
- mixer
1. Một nhóm người được tập hợp để thúc đẩy xã hội và hoạt động cộng đồng
- từ đồng nghĩa:
- hòa đồng ,
- xã hội ,
- máy trộn
2. Club soda or fruit juice used to mix with alcohol
- synonym:
- mixer
2. Soda câu lạc bộ hoặc nước ép trái cây được sử dụng để trộn với rượu
- từ đồng nghĩa:
- máy trộn
3. Electronic equipment that mixes two or more input signals to give a single output signal
- synonym:
- mixer
3. Thiết bị điện tử trộn hai hoặc nhiều tín hiệu đầu vào để cho một tín hiệu đầu ra
- từ đồng nghĩa:
- máy trộn
4. A kitchen utensil that is used for mixing foods
- synonym:
- mixer
4. Một dụng cụ nhà bếp được sử dụng để trộn thực phẩm
- từ đồng nghĩa:
- máy trộn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English