Translation meaning & definition of the word "mitt" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mitt" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Mitt
[Mít]/mɪt/
noun
1. The (prehensile) extremity of the superior limb
- "He had the hands of a surgeon"
- "He extended his mitt"
- synonym:
- hand ,
- manus ,
- mitt ,
- paw
1. Cực hạn (toàn diện) của chi trên
- "Anh ấy có bàn tay của một bác sĩ phẫu thuật"
- "Anh ấy mở rộng găng tay của mình"
- từ đồng nghĩa:
- tay ,
- manus ,
- mitt ,
- chân
2. The handwear used by fielders in playing baseball
- synonym:
- baseball glove ,
- glove ,
- baseball mitt ,
- mitt
2. Áo khoác được sử dụng bởi các cầu thủ trong chơi bóng chày
- từ đồng nghĩa:
- găng tay bóng chày ,
- găng tay ,
- bóng chày ,
- mitt
Examples of using
Hand me that oven mitt.
Đưa cho tôi cái lò nướng đó.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English