Translation meaning & definition of the word "mite" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mite" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Mite
[Mite]/maɪt/
noun
1. A slight but appreciable amount
- "This dish could use a touch of garlic"
- synonym:
- touch ,
- hint ,
- tinge ,
- mite ,
- pinch ,
- jot ,
- speck ,
- soupcon
1. Một lượng nhẹ nhưng đáng giá
- "Món ăn này có thể sử dụng một chút tỏi"
- từ đồng nghĩa:
- chạm ,
- gợi ý ,
- tinge ,
- mite ,
- nhúm ,
- jot ,
- đốm ,
- súp
2. Any of numerous very small to minute arachnids often infesting animals or plants or stored foods
- synonym:
- mite
2. Bất kỳ loài nhện nào rất nhỏ đến phút thường lây nhiễm động vật hoặc thực vật hoặc thực phẩm được lưu trữ
- từ đồng nghĩa:
- mite
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English