Translation meaning & definition of the word "mister" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "soái ca" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Mister
[Ngài]/mɪstər/
noun
1. A form of address for a man
- synonym:
- Mister ,
- Mr ,
- Mr.
1. Một hình thức địa chỉ cho một người đàn ông
- từ đồng nghĩa:
- Ngài ,
- Ông ,
- Ông.
Examples of using
The cook will get a thou, while mister schoolboy will get a beating.
Đầu bếp sẽ có được một ngươi, trong khi cậu học sinh sẽ bị đánh.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English