Translation meaning & definition of the word "mishap" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mishap" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Mishap
[Mishap]/mɪshæp/
noun
1. An unpredictable outcome that is unfortunate
- "If i didn't have bad luck i wouldn't have any luck at all"
- synonym:
- bad luck ,
- mischance ,
- mishap
1. Một kết quả không thể đoán trước đó là không may
- "Nếu tôi không gặp xui xẻo, tôi sẽ không gặp may mắn nào cả"
- từ đồng nghĩa:
- xui xẻo ,
- nghịch ngợm ,
- rủi ro
2. An instance of misfortune
- synonym:
- mishap ,
- misadventure ,
- mischance
2. Một ví dụ về bất hạnh
- từ đồng nghĩa:
- rủi ro ,
- không đúng ,
- nghịch ngợm
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English