Translation meaning & definition of the word "misguided" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sai lầm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Misguided
[Sai lầm]/mɪsgaɪdɪd/
adjective
1. Poorly conceived or thought out
- "An ill-conceived plan to take over the company"
- synonym:
- ill-conceived ,
- misguided
1. Suy nghĩ kém hoặc suy nghĩ
- "Một kế hoạch không sáng suốt để tiếp quản công ty"
- từ đồng nghĩa:
- không sáng suốt ,
- sai lầm
2. Wrong in e.g. opinion or judgment
- "Well-meaning but misguided teachers"
- "A mistaken belief"
- "Mistaken identity"
- synonym:
- misguided ,
- mistaken
2. Sai trong ví dụ: ý kiến hay phán xét
- "Giáo viên tốt nhưng sai lầm"
- "Một niềm tin sai lầm"
- "Nhận dạng nhầm"
- từ đồng nghĩa:
- sai lầm ,
- nhầm
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English