Translation meaning & definition of the word "misfortune" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bất hạnh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Misfortune
[Bất hạnh]/mɪsfɔrʧən/
noun
1. Unnecessary and unforeseen trouble resulting from an unfortunate event
- synonym:
- misfortune ,
- bad luck
1. Rắc rối không cần thiết và không lường trước được do một sự kiện không may
- từ đồng nghĩa:
- bất hạnh ,
- xui xẻo
2. An unfortunate state resulting from unfavorable outcomes
- synonym:
- misfortune ,
- bad luck ,
- tough luck ,
- ill luck
2. Một trạng thái không may do kết quả không thuận lợi
- từ đồng nghĩa:
- bất hạnh ,
- xui xẻo ,
- may mắn khó khăn
Examples of using
The old man could not bear his misfortune.
Ông lão không thể chịu đựng bất hạnh của mình.
Here he began to recount his misfortune in detail.
Tại đây, anh bắt đầu kể lại sự bất hạnh của mình một cách chi tiết.
There were rumors about a misfortune.
Có tin đồn về một bất hạnh.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English