Translation meaning & definition of the word "miserly" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "khốn khổ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Miserly
[Khốn khổ]/maɪzərli/
adjective
1. (used of persons or behavior) characterized by or indicative of lack of generosity
- "A mean person"
- "He left a miserly tip"
- synonym:
- mean ,
- mingy ,
- miserly ,
- tight
1. (được sử dụng của người hoặc hành vi) được đặc trưng bởi hoặc cho thấy thiếu sự hào phóng
- "Một người xấu"
- "Anh ấy đã để lại một mẹo khốn khổ"
- từ đồng nghĩa:
- có nghĩa là ,
- hòa lẫn ,
- khốn khổ ,
- chặt chẽ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English