Translation meaning & definition of the word "misbehavior" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hành vi sai trái" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Misbehavior
[Hành vi sai trái]/mɪsbəhevjər/
noun
1. Improper or wicked or immoral behavior
- synonym:
- misbehavior ,
- misbehaviour ,
- misdeed
1. Hành vi không đúng hoặc xấu xa hoặc vô đạo đức
- từ đồng nghĩa:
- hành vi sai trái
Examples of using
Parents punish their children for misbehavior.
Cha mẹ trừng phạt con cái vì hành vi sai trái.
What account can you give of your misbehavior?
Tài khoản nào bạn có thể cung cấp cho hành vi sai trái của bạn?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English