Translation meaning & definition of the word "misbehave" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "misbehave" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Misbehave
[Hành vi sai trái]/mɪsbəhev/
verb
1. Behave badly
- "The children misbehaved all morning"
- synonym:
- misbehave ,
- misconduct ,
- misdemean
1. Cư xử tệ
- "Những đứa trẻ làm sai cả buổi sáng"
- từ đồng nghĩa:
- hành vi sai trái ,
- tội nhẹ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English