Translation meaning & definition of the word "mire" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mire" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Mire
[Mire]/maɪr/
noun
1. A soft wet area of low-lying land that sinks underfoot
- synonym:
- mire ,
- quagmire ,
- quag ,
- morass ,
- slack
1. Một vùng đất ẩm ướt mềm mại nằm dưới chân
- từ đồng nghĩa:
- vũng bùn ,
- vũng lầy ,
- quag ,
- morass ,
- chùng
2. Deep soft mud in water or slush
- "They waded through the slop"
- synonym:
- slop ,
- mire
2. Bùn mềm sâu trong nước hoặc bùn
- "Họ lội qua dốc"
- từ đồng nghĩa:
- trượt ,
- vũng bùn
3. A difficulty or embarrassment that is hard to extricate yourself from
- "The country is still trying to climb out of the mire left by its previous president"
- "Caught in the mire of poverty"
- synonym:
- mire
3. Một khó khăn hoặc bối rối mà khó có thể thoát khỏi chính mình
- "Đất nước vẫn đang cố gắng trèo ra khỏi vũng bùn do chủ tịch trước đó để lại"
- "Bị bắt trong vũng nghèo"
- từ đồng nghĩa:
- vũng bùn
verb
1. Entrap
- "Our people should not be mired in the past"
- synonym:
- entangle ,
- mire
1. Bẫy
- "Người dân của chúng ta không nên sa lầy trong quá khứ"
- từ đồng nghĩa:
- vướng mắc ,
- vũng bùn
2. Cause to get stuck as if in a mire
- "The mud mired our cart"
- synonym:
- mire ,
- bog down
2. Gây ra bị mắc kẹt như thể trong một vũng bùn
- "Bùn sa lầy xe đẩy của chúng tôi"
- từ đồng nghĩa:
- vũng bùn ,
- sa lầy
3. Be unable to move further
- "The car bogged down in the sand"
- synonym:
- grind to a halt ,
- get stuck ,
- bog down ,
- mire
3. Không thể di chuyển xa hơn
- "Chiếc xe bị sa lầy trong cát"
- từ đồng nghĩa:
- nghiền để dừng lại ,
- bị mắc kẹt ,
- sa lầy ,
- vũng bùn
4. Soil with mud, muck, or mire
- "The child mucked up his shirt while playing ball in the garden"
- synonym:
- mire ,
- muck ,
- mud ,
- muck up
4. Đất có bùn, muck, hoặc vũng bùn
- "Đứa trẻ mấp máy áo trong khi chơi bóng trong vườn"
- từ đồng nghĩa:
- vũng bùn ,
- muck ,
- bùn ,
- muck lên
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English