Translation meaning & definition of the word "miraculous" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "kỳ diệu" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Miraculous
[Thật kỳ diệu]/mərækjələs/
adjective
1. Being or having the character of a miracle
- synonym:
- marvelous ,
- marvellous ,
- miraculous
1. Được hoặc có tính cách của một phép lạ
- từ đồng nghĩa:
- kỳ diệu
2. Peculiarly fortunate or appropriate
- As if by divine intervention
- "A heaven-sent rain saved the crops"
- "A providential recovery"
- synonym:
- heaven-sent ,
- providential ,
- miraculous
2. May mắn đặc biệt hoặc phù hợp
- Như thể bằng sự can thiệp của thần thánh
- "Một cơn mưa thiên đường đã cứu mùa màng"
- "Một sự phục hồi quan trọng"
- từ đồng nghĩa:
- thiên đàng ,
- quan phòng ,
- kỳ diệu
Examples of using
What miraculous sign can you show us to prove your authority to do all this?
Dấu hiệu kỳ diệu nào bạn có thể chỉ cho chúng tôi để chứng minh thẩm quyền của bạn để làm tất cả điều này?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English