Translation meaning & definition of the word "minutely" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phút" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Minutely
[Phút]/mɪnətli/
adverb
1. In minute detail
- "Our inability to see everything minutely and clearly is due merely to the infirmity of our senses"
- synonym:
- minutely ,
- circumstantially
1. Chi tiết từng phút
- "Chúng tôi không thể nhìn thấy mọi thứ một cách tinh tế và rõ ràng chỉ là do sự bất lực của các giác quan của chúng tôi"
- từ đồng nghĩa:
- tinh tế ,
- hoàn cảnh
Examples of using
The young Russian geologist hammered off a piece of the stone and minutely examined it. "Basalt!" - he cried rapturously, passing a fragment of the rock to his German colleague.
Nhà địa chất trẻ người Nga đã đập vỡ một mảnh đá và kiểm tra nó một cách tinh tế. "Basalt!" - anh khóc một cách sung sướng, truyền một mảnh đá cho đồng nghiệp người Đức.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English