It's so typical of him to bail out at the last minute.
Việc anh ấy cứu trợ vào phút cuối là điều quá điển hình.
My love for irony is growing by the minute.
Tình yêu của tôi dành cho sự mỉa mai đang lớn dần theo từng phút.
Will you relieve me while I go downstairs for a minute?
Bạn sẽ giải tỏa cho tôi trong khi tôi đi xuống cầu thang một phút chứ?
Would you mind looking the other way for just a minute while I change my clothes?
Bạn có phiền khi nhìn sang hướng khác chỉ một phút trong khi tôi thay quần áo không?
Look away for a minute! I'm going to quickly change my clothes.
Nhìn đi chỗ khác một phút! Tôi sẽ nhanh chóng thay quần áo.
"Close your eyes for a minute," Tom whispered. Mary closed her eyes and Tom gave her a gentle kiss on the lips.
"Nhắm mắt lại một phút," Tom thì thầm. Mary nhắm mắt lại và Tom trao cho cô một nụ hôn nhẹ nhàng trên môi.
It's a minute to three o'clock.
Bây giờ là một phút đến ba giờ.
The train will pick up speed in a minute.
Tàu sẽ tăng tốc trong một phút nữa.
Can you give me a minute of your time?
Bạn có thể cho tôi một phút thời gian của bạn?
Call me the minute your train pulls in.
Hãy gọi cho tôi ngay khi tàu của bạn ghé vào.
Don't leave everything to the last minute.
Đừng để mọi thứ đến phút cuối cùng.
The engineer knew every minute detail about the new model.
Người kỹ sư biết từng chi tiết nhỏ về mô hình mới.
Let me think a minute.
Để tôi suy nghĩ một phút.
Tom will be here any minute.
Tom sẽ ở đây bất cứ lúc nào.
I'll be all right in a minute.
Tôi sẽ ổn trong một phút nữa.
She is busy. Wait a minute.
Cô ấy bận. Chờ chút.
I saw Tom a minute ago.
Tôi đã gặp Tom một phút trước.
The wedding was canceled at the last minute.
Đám cưới bị hủy vào phút chót.
I need a minute.
Tôi cần một phút.
Let's have a minute of silence.
Hãy có một phút im lặng.