Translation meaning & definition of the word "mingle" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hòa nhập" vào tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Mingle
[Tiếng chuông]/mɪŋgəl/
verb
1. To bring or combine together or with something else
- "Resourcefully he mingled music and dance"
- synonym:
- mix ,
- mingle ,
- commix ,
- unify ,
- amalgamate
1. Để mang hoặc kết hợp với nhau hoặc với một cái gì đó khác
- "Tài nguyên anh ấy hòa âm nhạc và nhảy"
- từ đồng nghĩa:
- trộn ,
- hòa nhập ,
- commix ,
- thống nhất ,
- hỗn hợp
2. Get involved or mixed-up with
- "He was about to mingle in an unpleasant affair"
- synonym:
- mingle
2. Tham gia hoặc trộn lẫn với
- "Anh ấy sắp hòa nhập trong một chuyện khó chịu"
- từ đồng nghĩa:
- hòa nhập
3. Be all mixed up or jumbled together
- "His words jumbled"
- synonym:
- jumble ,
- mingle
3. Được trộn lẫn hoặc lộn xộn với nhau
- "Lời nói của anh ấy lộn xộn"
- từ đồng nghĩa:
- lộn xộn ,
- hòa nhập
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English