Translation meaning & definition of the word "mime" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mime" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Mime
[Mime]/maɪm/
noun
1. An actor who communicates entirely by gesture and facial expression
- synonym:
- mime ,
- mimer ,
- mummer ,
- pantomimer ,
- pantomimist
1. Một diễn viên giao tiếp hoàn toàn bằng cử chỉ và nét mặt
- từ đồng nghĩa:
- mime ,
- mimer ,
- người mẹ ,
- pantomimer ,
- người theo chủ nghĩa
2. A performance using gestures and body movements without words
- synonym:
- mime ,
- pantomime ,
- dumb show
2. Một màn trình diễn bằng cử chỉ và cử động cơ thể mà không cần lời nói
- từ đồng nghĩa:
- mime ,
- kịch câm ,
- chương trình câm
verb
1. Imitate (a person or manner), especially for satirical effect
- "The actor mimicked the president very accurately"
- synonym:
- mimic ,
- mime
1. Bắt chước (một người hoặc cách thức), đặc biệt là cho hiệu quả châm biếm
- "Diễn viên bắt chước tổng thống rất chính xác"
- từ đồng nghĩa:
- bắt chước ,
- mime
2. Act out without words but with gestures and bodily movements only
- "The acting students mimed eating an apple"
- synonym:
- mime ,
- pantomime
2. Hành động không nói nên lời nhưng chỉ với cử chỉ và cử động cơ thể
- "Các sinh viên diễn xuất bắt chước ăn một quả táo"
- từ đồng nghĩa:
- mime ,
- kịch câm
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English