Translation meaning & definition of the word "milt" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "milt" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Milt
[Milt]/mɪlt/
noun
1. Fish sperm or sperm-filled reproductive gland
- Having a creamy texture
- synonym:
- milt ,
- soft roe
1. Tinh trùng cá hoặc tuyến sinh sản đầy tinh trùng
- Có kết cấu kem
- từ đồng nghĩa:
- bùn ,
- trứng mềm
2. Seminal fluid produced by male fish
- synonym:
- milt
2. Chất lỏng tinh dịch được sản xuất bởi cá đực
- từ đồng nghĩa:
- bùn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English