Translation meaning & definition of the word "mildly" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhẹ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Mildly
[Nhẹ nhàng]/maɪldli/
adverb
1. To a moderate degree
- "He was mildly interested"
- synonym:
- mildly
1. Ở mức độ vừa phải
- "Anh ấy đã quan tâm nhẹ"
- từ đồng nghĩa:
- nhẹ
2. In a gentle manner
- "He talked gently to the injured animal"
- synonym:
- gently ,
- mildly
2. Một cách nhẹ nhàng
- "Anh ấy nói chuyện nhẹ nhàng với con vật bị thương"
- từ đồng nghĩa:
- nhẹ nhàng ,
- nhẹ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English