Translation meaning & definition of the word "migration" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "di cư" sang tiếng Việt
Migration
[Di cư]noun
1. The movement of persons from one country or locality to another
- synonym:
- migration
1. Sự di chuyển của những người từ một quốc gia hoặc địa phương sang một quốc gia khác
- từ đồng nghĩa:
- di cư
2. A group of people migrating together (especially in some given time period)
- synonym:
- migration
2. Một nhóm người di cư cùng nhau (đặc biệt là trong một số khoảng thời gian nhất định)
- từ đồng nghĩa:
- di cư
3. (chemistry) the nonrandom movement of an atom or radical from one place to another within a molecule
- synonym:
- migration
3. (hóa học) sự chuyển động không ngẫu nhiên của một nguyên tử hoặc gốc từ nơi này sang nơi khác trong một phân tử
- từ đồng nghĩa:
- di cư
4. The periodic passage of groups of animals (especially birds or fishes) from one region to another for feeding or breeding
- synonym:
- migration
4. Sự đi qua định kỳ của các nhóm động vật (đặc biệt là chim hoặc cá) từ vùng này sang vùng khác để kiếm ăn hoặc sinh sản
- từ đồng nghĩa:
- di cư