Translation meaning & definition of the word "midway" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "giữa chừng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Midway
[Giữa đường]/mɪdwe/
noun
1. The place at a fair or carnival where sideshows and similar amusements are located
- synonym:
- midway
1. Nơi tại một hội chợ hoặc lễ hội nơi trình chiếu và giải trí tương tự được đặt
- từ đồng nghĩa:
- giữa đường
2. Naval battle of world war ii (june 1942)
- American planes based on land and on carriers decisively defeated a japanese fleet on its way to invade the midway islands
- synonym:
- Midway ,
- Battle of Midway
2. Trận hải chiến trong thế chiến ii (tháng 6 năm 1942)
- Các máy bay mỹ dựa trên đất liền và trên các tàu sân bay đã quyết định đánh bại một hạm đội nhật bản trên đường xâm chiếm quần đảo midway
- từ đồng nghĩa:
- Giữa đường ,
- Trận chiến giữa đường
adjective
1. Equally distant from the extremes
- synonym:
- center(a) ,
- halfway ,
- middle(a) ,
- midway
1. Xa cách không kém từ cực đoan
- từ đồng nghĩa:
- trung tâm (a) ,
- nửa chừng ,
- giữa (a) ,
- giữa đường
adverb
1. At half the distance
- At the middle
- "He was halfway down the ladder when he fell"
- synonym:
- halfway ,
- midway
1. Ở một nửa khoảng cách
- Ở giữa
- "Anh ấy đã đi được nửa đường thì ngã"
- từ đồng nghĩa:
- nửa chừng ,
- giữa đường
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English