Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "midday" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "giữa trưa" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Midday

[Giữa trưa]
/mɪdde/

noun

1. The middle of the day

    synonym:
  • noon
  • ,
  • twelve noon
  • ,
  • high noon
  • ,
  • midday
  • ,
  • noonday
  • ,
  • noontide

1. Giữa ngày

    từ đồng nghĩa:
  • buổi trưa
  • ,
  • mười hai giờ trưa
  • ,
  • buổi trưa cao
  • ,
  • giữa trưa
  • ,
  • không

Examples of using

They will contact us before midday today.
Họ sẽ liên lạc với chúng tôi trước giữa trưa hôm nay.
It is midday. The men are eating lunch.
Đó là giữa trưa. Những người đàn ông đang ăn trưa.