Translation meaning & definition of the word "miasma" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "miasma" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Miasma
[Miasma]/miæzmə/
noun
1. An unwholesome atmosphere
- "The novel spun a miasma of death and decay"
- synonym:
- miasma ,
- miasm
1. Một bầu không khí bất thiện
- "Tiểu thuyết quay một miasma của cái chết và sự phân rã"
- từ đồng nghĩa:
- khí độc ,
- mism
2. Unhealthy vapors rising from the ground or other sources
- "The miasma of the marshes"
- "A miasma of cigar smoke"
- synonym:
- miasma ,
- miasm
2. Hơi không lành mạnh bốc lên từ mặt đất hoặc các nguồn khác
- "Miasma của đầm lầy"
- "Một miasma của khói xì gà"
- từ đồng nghĩa:
- khí độc ,
- mism
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English