Translation meaning & definition of the word "mi" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mi" sang tiếng Việt
Mi
[Mi]noun
1. Destruction of heart tissue resulting from obstruction of the blood supply to the heart muscle
- synonym:
- myocardial infarction ,
- myocardial infarct ,
- MI
1. Phá hủy mô tim do tắc nghẽn cung cấp máu cho cơ tim
- từ đồng nghĩa:
- nhồi máu cơ tim ,
- MI
2. A former british unit of length equivalent to 6,080 feet (1,853.184 meters)
- 800 feet longer than a statute mile
- synonym:
- nautical mile ,
- naut mi ,
- mile ,
- mi ,
- geographical mile ,
- Admiralty mile
2. Một đơn vị cũ của anh có chiều dài tương đương 6.080 feet (1.853.184 mét)
- Dài hơn 800 feet so với dặm quy chế
- từ đồng nghĩa:
- hải lý ,
- naut mi ,
- dặm ,
- mi ,
- dặm địa lý ,
- Đô đốc dặm
3. A unit of length used in navigation
- Exactly 1,852 meters
- Historically based on the distance spanned by one minute of arc in latitude
- synonym:
- nautical mile ,
- mile ,
- mi ,
- naut mi ,
- knot ,
- international nautical mile ,
- air mile
3. Một đơn vị chiều dài được sử dụng trong điều hướng
- Chính xác 1.852 mét
- Trong lịch sử dựa trên khoảng cách kéo dài một phút cung theo vĩ độ
- từ đồng nghĩa:
- hải lý ,
- dặm ,
- mi ,
- naut mi ,
- nút thắt ,
- hải lý quốc tế ,
- dặm bay
4. A unit of length equal to 1,760 yards or 5,280 feet
- Exactly 1609.344 meters
- synonym:
- mile ,
- statute mile ,
- stat mi ,
- land mile ,
- international mile ,
- mi
4. Một đơn vị chiều dài bằng 1.760 yard hoặc 5.280 feet
- Chính xác 1609.344 mét
- từ đồng nghĩa:
- dặm ,
- dặm thời hiệu ,
- stat mi ,
- dặm đất ,
- dặm quốc tế ,
- mi
5. A midwestern state in north central united states in the great lakes region
- synonym:
- Michigan ,
- Wolverine State ,
- Great Lakes State ,
- MI
5. Một tiểu bang trung tây ở phía bắc miền trung hoa kỳ trong khu vực great lakes
- từ đồng nghĩa:
- Michigan ,
- Bang Wolverine ,
- Bang Great Lakes ,
- MI
6. The government agency in the united kingdom that is responsible for internal security and counterintelligence on british territory
- synonym:
- Security Service ,
- MI ,
- Military Intelligence Section 5
6. Cơ quan chính phủ ở vương quốc anh chịu trách nhiệm về an ninh nội bộ và phản gián trên lãnh thổ anh
- từ đồng nghĩa:
- Dịch vụ bảo vệ ,
- MI ,
- Tình báo quân đội Phần 5
7. The government agency in the united kingdom that is responsible for internal security and counterintelligence overseas
- synonym:
- Secret Intelligence Service ,
- MI ,
- Military Intelligence Section 6
7. Cơ quan chính phủ ở vương quốc anh chịu trách nhiệm về an ninh nội bộ và phản gián ở nước ngoài
- từ đồng nghĩa:
- Mật vụ tình báo ,
- MI ,
- Tình báo quân đội Phần 6
8. The syllable naming the third (mediant) note of any major scale in solmization
- synonym:
- mi
8. Âm tiết đặt tên cho nốt thứ ba (trung bình) của bất kỳ thang đo chính nào trong việc hòa tan
- từ đồng nghĩa:
- mi