Translation meaning & definition of the word "mew" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mew" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Mew
[Mew]/mju/
noun
1. The sound made by a cat (or any sound resembling this)
- synonym:
- meow ,
- mew ,
- miaou ,
- miaow ,
- miaul
1. Âm thanh được tạo ra bởi một con mèo (hoặc bất kỳ âm thanh nào giống với điều này)
- từ đồng nghĩa:
- meo ,
- mew ,
- miaou ,
- miaow ,
- miaul
2. The common gull of eurasia and northeastern north america
- synonym:
- mew ,
- mew gull ,
- sea mew ,
- Larus canus
2. Mòng biển chung của á-âu và đông bắc bắc mỹ
- từ đồng nghĩa:
- mew ,
- mòng biển ,
- biển ,
- Tharus canus
verb
1. Cry like a cat
- "The cat meowed"
- synonym:
- meow ,
- mew
1. Khóc như mèo
- "Con mèo kêu meo meo"
- từ đồng nghĩa:
- meo ,
- mew
2. Utter a high-pitched cry, as of seagulls
- synonym:
- mew
2. Thốt ra một tiếng kêu cao vút, như những con mòng biển
- từ đồng nghĩa:
- mew
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English