Translation meaning & definition of the word "mettle" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ấm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Mettle
[Cây tầm ma]/mɛtəl/
noun
1. The courage to carry on
- "He kept fighting on pure spunk"
- "You haven't got the heart for baseball"
- synonym:
- heart ,
- mettle ,
- nerve ,
- spunk
1. Sự can đảm để tiếp tục
- "Anh ấy tiếp tục chiến đấu trên tinh khiết"
- "Bạn không có trái tim cho bóng chày"
- từ đồng nghĩa:
- trái tim ,
- khí phách ,
- thần kinh ,
- spunk
Examples of using
There's nothing like close combat to test one's mettle.
Không có gì giống như chiến đấu gần để kiểm tra khí phách của một người.
There's nothing like close combat to test one's mettle.
Không có gì giống như chiến đấu gần để kiểm tra khí phách của một người.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English