Translation meaning & definition of the word "metier" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "metier" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Metier
[Metier]/mɛtjər/
noun
1. An asset of special worth or utility
- "Cooking is his forte"
- synonym:
- forte ,
- strong suit ,
- long suit ,
- metier ,
- specialty ,
- speciality ,
- strong point ,
- strength
1. Một tài sản có giá trị đặc biệt hoặc tiện ích
- "Nấu ăn là sở trường của anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- sở trường ,
- bộ đồ mạnh mẽ ,
- bộ đồ dài ,
- máy đo ,
- đặc sản ,
- điểm mạnh ,
- sức mạnh
2. An occupation for which you are especially well suited
- "In law he found his true metier"
- synonym:
- metier ,
- medium
2. Một nghề nghiệp mà bạn đặc biệt phù hợp
- "Trong luật anh ấy đã tìm thấy máy đo thực sự của mình"
- từ đồng nghĩa:
- máy đo ,
- trung bình
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English