Translation meaning & definition of the word "metabolism" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "chuyển hóa" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Metabolism
[Trao đổi chất]/mətæbəlɪzəm/
noun
1. The marked and rapid transformation of a larva into an adult that occurs in some animals
- synonym:
- metamorphosis ,
- metabolism
1. Sự biến đổi rõ rệt và nhanh chóng của một ấu trùng thành một con trưởng thành xảy ra ở một số động vật
- từ đồng nghĩa:
- biến thái ,
- sự trao đổi chất
2. The organic processes (in a cell or organism) that are necessary for life
- synonym:
- metabolism ,
- metabolic process
2. Các quá trình hữu cơ (trong một tế bào hoặc sinh vật) cần thiết cho sự sống
- từ đồng nghĩa:
- sự trao đổi chất ,
- quá trình trao đổi chất
Examples of using
Water bears several vital functions in a man's organism. It serves as a transport means for nutrients, regulates body temperature, and plays an important part in metabolism.
Nước mang một số chức năng quan trọng trong sinh vật của một người đàn ông. Nó phục vụ như một phương tiện vận chuyển cho các chất dinh dưỡng, điều chỉnh nhiệt độ cơ thể và đóng một phần quan trọng trong quá trình trao đổi chất.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English