Translation meaning & definition of the word "metabolic" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chuyển hóa" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Metabolic
[Trao đổi chất]/mɛtəbɑlɪk/
adjective
1. Of or relating to metabolism
- "Metabolic rate"
- synonym:
- metabolic
1. Hoặc liên quan đến chuyển hóa
- "Tốc độ trao đổi chất"
- từ đồng nghĩa:
- trao đổi chất
2. Undergoing metamorphosis
- synonym:
- metabolic ,
- metabolous
2. Trải qua biến thái
- từ đồng nghĩa:
- trao đổi chất ,
- chuyển hóa
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English