Translation meaning & definition of the word "mesmerize" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ngâm" vào tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Mesmerize
[Mê hoặc]/mɛzməraɪz/
verb
1. Attract strongly, as if with a magnet
- "She magnetized the audience with her tricks"
- synonym:
- magnetize ,
- mesmerize ,
- mesmerise ,
- magnetise ,
- bewitch ,
- spellbind
1. Thu hút mạnh mẽ, như thể với một nam châm
- "Cô ấy từ hóa khán giả bằng thủ đoạn của mình"
- từ đồng nghĩa:
- từ hóa ,
- mê hoặc ,
- mê mẩn ,
- đánh vần
2. Induce hypnosis in
- synonym:
- hypnotize ,
- hypnotise ,
- mesmerize ,
- mesmerise
2. Gây thôi miên trong
- từ đồng nghĩa:
- thôi miên ,
- mê hoặc
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English