Translation meaning & definition of the word "mesh" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lưới" sang tiếng Việt
Mesh
[Lưới]noun
1. The number of openings per linear inch of a screen
- Measures size of particles
- "A 100 mesh screen"
- "100 mesh powdered cellulose"
- synonym:
- mesh
1. Số lần mở trên mỗi inch tuyến tính của màn hình
- Đo kích thước của các hạt
- "Màn hình 100 lưới"
- "Cellulose dạng bột 100 lưới"
- từ đồng nghĩa:
- lưới
2. Contact by fitting together
- "The engagement of the clutch"
- "The meshing of gears"
- synonym:
- engagement ,
- mesh ,
- meshing ,
- interlocking
2. Liên hệ bằng cách lắp với nhau
- "Sự tham gia của ly hợp"
- "Màng của bánh răng"
- từ đồng nghĩa:
- đính hôn ,
- lưới ,
- chia lưới ,
- lồng vào nhau
3. The topology of a network whose components are all connected directly to every other component
- synonym:
- mesh topology ,
- mesh
3. Cấu trúc liên kết của một mạng có các thành phần được kết nối trực tiếp với mọi thành phần khác
- từ đồng nghĩa:
- cấu trúc liên kết lưới ,
- lưới
4. An open fabric of string or rope or wire woven together at regular intervals
- synonym:
- net ,
- network ,
- mesh ,
- meshing ,
- meshwork
4. Một sợi dây hoặc dây hoặc dây được dệt với nhau đều đặn
- từ đồng nghĩa:
- lưới ,
- mạng ,
- chia lưới
5. The act of interlocking or meshing
- "An interlocking of arms by the police held the crowd in check"
- synonym:
- mesh ,
- meshing ,
- interlock ,
- interlocking
5. Hành động lồng vào nhau hoặc chia lưới
- "Một sự đan xen vũ khí của cảnh sát đã kiểm soát đám đông"
- từ đồng nghĩa:
- lưới ,
- chia lưới ,
- khóa liên động ,
- lồng vào nhau
verb
1. Keep engaged
- "Engaged the gears"
- synonym:
- engage ,
- mesh ,
- lock ,
- operate
1. Tiếp tục tham gia
- "Tham gia vào các bánh răng"
- từ đồng nghĩa:
- tham gia ,
- lưới ,
- khóa ,
- vận hành
2. Coordinate in such a way that all parts work together effectively
- synonym:
- interlock ,
- mesh
2. Phối hợp theo cách mà tất cả các bộ phận làm việc với nhau một cách hiệu quả
- từ đồng nghĩa:
- khóa liên động ,
- lưới
3. Work together in harmony
- synonym:
- mesh
3. Làm việc cùng nhau hòa hợp
- từ đồng nghĩa:
- lưới
4. Entangle or catch in (or as if in) a mesh
- synonym:
- enmesh ,
- mesh ,
- ensnarl
4. Vướng hoặc bắt trong (hoặc như trong) một lưới
- từ đồng nghĩa:
- enmesh ,
- lưới ,
- nô lệ