Translation meaning & definition of the word "merry" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vui vẻ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Merry
[Chúc mừng]/mɛri/
adjective
1. Full of or showing high-spirited merriment
- "When hearts were young and gay"
- "A poet could not but be gay, in such a jocund company"- wordsworth
- "The jolly crowd at the reunion"
- "Jolly old saint nick"
- "A jovial old gentleman"
- "Have a merry christmas"
- "Peals of merry laughter"
- "A mirthful laugh"
- synonym:
- gay ,
- jocund ,
- jolly ,
- jovial ,
- merry ,
- mirthful
1. Đầy đủ hoặc thể hiện merriment tinh thần cao
- "Khi trái tim còn trẻ và đồng tính"
- "Một nhà thơ không thể nhưng là người đồng tính, trong một công ty vui nhộn như vậy" - wordsworth
- "Đám đông vui vẻ trong cuộc hội ngộ"
- "Saint nick cũ vui vẻ"
- "Một ông già vui tính"
- "Có một giáng sinh vui vẻ"
- "Những tiếng cười vui vẻ"
- "Một tiếng cười vui vẻ"
- từ đồng nghĩa:
- đồng tính nam ,
- jocund ,
- vui vẻ ,
- sinh sôi nảy nở
2. Offering fun and gaiety
- "A festive (or festal) occasion"
- "Gay and exciting night life"
- "A merry evening"
- synonym:
- gay ,
- festal ,
- festive ,
- merry
2. Mang đến niềm vui và sự vui tươi
- "Một dịp lễ hội (hoặc lễ hội)"
- "Cuộc sống về đêm và thú vị"
- "Một buổi tối vui vẻ"
- từ đồng nghĩa:
- đồng tính nam ,
- lễ hội ,
- vui vẻ
3. Quick and energetic
- "A brisk walk in the park"
- "A lively gait"
- "A merry chase"
- "Traveling at a rattling rate"
- "A snappy pace"
- "A spanking breeze"
- synonym:
- alert ,
- brisk ,
- lively ,
- merry ,
- rattling ,
- snappy ,
- spanking ,
- zippy
3. Nhanh chóng và tràn đầy năng lượng
- "Đi bộ nhanh trong công viên"
- "Một dáng đi sống động"
- "Một cuộc rượt đuổi vui vẻ"
- "Du lịch với tốc độ nhanh"
- "Một tốc độ linh hoạt"
- "Một cơn gió nhẹ"
- từ đồng nghĩa:
- cảnh báo ,
- nhanh nhẹn ,
- sống động ,
- vui vẻ ,
- lục lọi ,
- linh hoạt ,
- đánh đòn ,
- zippy
Examples of using
He laughed a merry laugh.
Anh cười vui vẻ.
Peter is a merry fellow.
Peter là một người vui vẻ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English