Translation meaning & definition of the word "merrily" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa từ merrily sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Merrily
[Vui vẻ]/mɛrəli/
adverb
1. In a joyous manner
- "They shouted happily"
- synonym:
- happily ,
- merrily ,
- mirthfully ,
- gayly ,
- blithely ,
- jubilantly
1. Một cách vui vẻ
- "Họ hét lên vui vẻ"
- từ đồng nghĩa:
- hạnh phúc ,
- vui vẻ ,
- đồng tính ,
- vô tội ,
- tưng bừng
Examples of using
Little birds sing merrily in the trees.
Những chú chim nhỏ vui vẻ hót trên cây.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English