Translation meaning & definition of the word "merge" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hợp nhất" vào tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Merge
[Hợp nhất]/mərʤ/
verb
1. Become one
- "Germany unified officially in 1990"
- "The cells merge"
- synonym:
- unify ,
- unite ,
- merge
1. Trở thành một
- "Đức thống nhất chính thức vào năm 1990"
- "Các tế bào hợp nhất"
- từ đồng nghĩa:
- thống nhất ,
- đoàn kết ,
- hợp nhất
2. Mix together different elements
- "The colors blend well"
- synonym:
- blend ,
- flux ,
- mix ,
- conflate ,
- commingle ,
- immix ,
- fuse ,
- coalesce ,
- meld ,
- combine ,
- merge
2. Trộn lẫn các yếu tố khác nhau
- "Màu sắc hòa quyện"
- từ đồng nghĩa:
- pha trộn ,
- thông lượng ,
- trộn ,
- conflate ,
- đi lại ,
- imix ,
- cầu chì ,
- kết hợp ,
- meld ,
- hợp nhất
3. Join or combine
- "We merged our resources"
- synonym:
- unite ,
- unify ,
- merge
3. Tham gia hoặc kết hợp
- "Chúng tôi đã hợp nhất các nguồn lực của chúng tôi"
- từ đồng nghĩa:
- đoàn kết ,
- thống nhất ,
- hợp nhất
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English