Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "merely" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chỉ" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Merely

[Chỉ đơn thuần]
/mɪrli/

adverb

1. And nothing more

  • "I was merely asking"
  • "It is simply a matter of time"
  • "Just a scratch"
  • "He was only a child"
  • "Hopes that last but a moment"
    synonym:
  • merely
  • ,
  • simply
  • ,
  • just
  • ,
  • only
  • ,
  • but

1. Và không có gì hơn

  • "Tôi chỉ đơn thuần là hỏi"
  • "Nó chỉ đơn giản là vấn đề thời gian"
  • "Chỉ là một vết xước"
  • "Anh ấy chỉ là một đứa trẻ"
  • "Hy vọng điều đó kéo dài nhưng một khoảnh khắc"
    từ đồng nghĩa:
  • chỉ đơn thuần
  • ,
  • đơn giản
  • ,
  • chỉ
  • ,
  • nhưng

Examples of using

A melody is not merely something you can hum.
Một giai điệu không chỉ đơn thuần là thứ bạn có thể ngân nga.
From any point of view, a fool is still merely a fool.
Từ bất kỳ quan điểm nào, một kẻ ngốc vẫn chỉ là một kẻ ngốc.
It was merely a matter of luck.
Nó chỉ đơn thuần là vấn đề may mắn.