Translation meaning & definition of the word "mere" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chỉ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Mere
[Chỉ là]/mɪr/
noun
1. A small pond of standing water
- synonym:
- mere
1. Một cái ao nhỏ của nước đọng
- từ đồng nghĩa:
- chỉ đơn thuần
adjective
1. Being nothing more than specified
- "A mere child"
- synonym:
- mere(a)
1. Không có gì hơn chỉ định
- "Một đứa trẻ đơn thuần"
- từ đồng nghĩa:
- chỉ (a)
2. Apart from anything else
- Without additions or modifications
- "Only the bare facts"
- "Shocked by the mere idea"
- "The simple passage of time was enough"
- "The simple truth"
- synonym:
- bare(a) ,
- mere(a) ,
- simple(a)
2. Ngoài bất cứ điều gì khác
- Không có bổ sung hoặc sửa đổi
- "Chỉ những sự thật trần trụi"
- "Bị sốc bởi ý tưởng đơn thuần"
- "Thời gian trôi qua đơn giản là đủ"
- "Sự thật đơn giản"
- từ đồng nghĩa:
- trần (a) ,
- chỉ (a) ,
- đơn giản (a)
Examples of using
Quantum physics is too difficult for a mere mortal to understand.
Vật lý lượng tử là quá khó để một phàm nhân hiểu được.
I was scared at the mere thought of it.
Tôi đã sợ hãi khi nghĩ về nó.
The mere sight of a dog frightens him.
Hình ảnh đơn thuần của một con chó làm anh sợ hãi.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English