Translation meaning & definition of the word "merciless" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thương nhân" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Merciless
[Không thương tiếc]/mərsələs/
adjective
1. Having or showing no mercy
- "The merciless enemy"
- "A merciless critic"
- "Gave him a merciless beating"
- synonym:
- merciless ,
- unmerciful
1. Có hoặc không có lòng thương xót
- "Kẻ thù tàn nhẫn"
- "Một nhà phê bình tàn nhẫn"
- "Cho anh ta một đòn không thương tiếc"
- từ đồng nghĩa:
- tàn nhẫn ,
- không thương tiếc
Examples of using
Mihari is guarding the gate to Pinku Reiga's mansion. In spite of her harmless looks, she has earned herself a reputation as a cold-hearted, fierce and merciless killing machine.
Mihari đang bảo vệ cổng vào biệt thự của Pinku Reiga. Bất chấp vẻ ngoài vô hại của mình, cô đã nổi tiếng là một cỗ máy giết người lạnh lùng, hung dữ và tàn nhẫn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English